Có 2 kết quả:

单个儿 dān gèr ㄉㄢ ㄍㄦˋ單個兒 dān gèr ㄉㄢ ㄍㄦˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 單個|单个[dan1 ge5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 單個|单个[dan1 ge5]

Bình luận 0